1 | | Biện pháp đẩy mạnh xã hội hóa ý tế tại Bệnh viện Kiến An Hải Phòng / Trần Ngọc Hiếu, Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2017 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02862 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng bán lẻ tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam-chi nhánh Kiến An / Tô Văn Tùng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03588 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Đánh giá chất lượng nước mặt trên sông Lạch Tray đoạn từ Cầu Niệm 2 đến Cầu Đồng Khê-Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Bùi Thị Biên, Bùi Thị Đào, Hoàng Thị Thu Quỳnh; Nghd.: Đinh Thị Thúy Hằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 55tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18267 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại làng nghề tái chế nhựa Tràng Minh-Kiến An-Hải Phòng / Vũ Thị Nguyệt Hằng, Bùi Thị Thúy Hòa, Trần Thị Ngọc, Đoàn Thị Lệ; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18265 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Hoàn thiện công tác quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, TP Hải Phòng / Lê Thị Bích Liên; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03909 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn Quận Kiến An, TP Hải phòng / Nguyễn Đức Quyết; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03905 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn vốn tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam - Chi nhánh Kiến An / Đào Thu Hương; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02592 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tự chủ tài chính tại bệnh viện Kiến An, TP Hải phòng / Trần Lê Ngọc Minh, Đỗ Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Hoa; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17965 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
9 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức khối Đảng, Đoàn thể tại quận Kiến An, thành phố Hải Phòng / Vũ Thị Thu Huyền; Nghd.: Phạm Văn Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03287 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại quận Kiến An, thành phố Hải Phòng / Phạm Minh Khuê; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03596 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ Công chức hành chính Nhà nước Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng / Hoàng Công Đạt; Nghd.: Đào Văn Hiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03041 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý tài chính của quận Kiến An thành phố Hải phòng / Trần Thị Thúy Nga; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02099 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Một số biện pháp thực hiện tự chủ tài chính ở Bệnh viên Kiến An, Hải Phòng / Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04032 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Một số giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp phường tại Quận Kiến An, thành phố Hải Phòng / Trịnh Thị Thùy Linh; Nghd.: Phạm Văn Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03288 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Nâng cao chất lượng công tác đấu thầu tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Quận Kiến An / Nguyễn Trung Hiếu; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04583 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Nghiên cứu hệ thống quản lý và nâng cao chất lượng ảnh y tế phục vụ công tác khám chữa bệnh tại bệnh viện Kiến An / Phạm Thành Trung; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03571 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
17 | | Nghiên cứu, quy hoạch hệ thống kênh dẫn nước thải quận Kiến An, Huyện An Lão, Huyện Kiến Thụy thuộc lưu vực sông Đa Độ / Nguyễn Văn Cường; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01939 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Phát triển nguồn nhân lực tại ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam-Chi nhánh Kiến An / Nguyễn Thị Lan Hương; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 67 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02317 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Bệnh viện quốc tế Thiện Tâm - Kiến An - Hải Phòng / Phạm Thị Thu Thảo; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 261 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15792, PD/TK 15792 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 9 tầng khu đô thị Cựu Viên - Kiến An - Hải Phòng / Vũ Xuân Thu; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 195 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15942, PD/TK 15942 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Vincom - Kiến An - Hải Phòng / Nguyễn Mạnh Đức; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 297 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15796, PD/TK 15796 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà hỗn hợp chung cư-văn phòng Kiến An-Hải Phòng / Phạm Duy Khánh; Nghd.: Lê Xuân Cường, Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 256tr; 30cm+ 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14679, PD/TK 14679 Chỉ số phân loại DDC: 690 |